Kanji Version 13
logo

  

  

hoàn [Chinese font]   →Tra cách viết của 紈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
hoàn
phồn thể

Từ điển phổ thông
lụa nõn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lụa nõn. ◎Như: “hoàn phiến” quạt làm bằng lụa.
Từ điển Thiều Chửu
① Lụa nõn, cũng có khi dùng làm quạt, cho nên gọi quạt tròn là hoàn phiến .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lụa nõn (một thứ lụa quý).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ lụa vải mặt thật mịn, sợi thật nhỏ.
Từ ghép
băng hoàn • hoàn khố • hoàn ngưu • hoàn phiến



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典