Kanji Version 13
logo

  

  

tiên [Chinese font]   →Tra cách viết của 籼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
tiên
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
lúa ba trăng ta (một thứ lúa chín sớm, không có nhựa dính)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tiên” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tiên .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tiên .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典