Kanji Version 13
logo

  

  

la [Chinese font]   →Tra cách viết của 籮 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
la
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái rá vo gạo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rá, sọt (thường đan bằng tre dưới vuông trên tròn).
2. (Danh) Cái rây (để lọc).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái rá vo gạo (đồ đan bằng tre dưới vuông trên tròn).
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái sọt, cái thúng, cái rổ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giỏ đan bằng tre, để đựng đồ vật.
Từ ghép
phả la



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典