簉 sứu [Chinese font] 簉 →Tra cách viết của 簉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
sứu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. người theo hầu
2. xe hộ tống
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Phó, phụ. ◎Như: “sứu thất” 簉室 vợ thứ, vợ lẽ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chức phụ, vợ lẽ gọi là sứu thất 簉室.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Phó, người theo hầu;
② Xe hộ tống;
③ 【簉室】sứu thất [zàoshì] (văn) Vợ lẽ.
Từ ghép
sứu thất 簉室
sửu
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều. Hỗn tạp — Giúp đỡ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典