Kanji Version 13
logo

  

  

trừ [Chinese font]   →Tra cách viết của 篨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
trừ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái chiếu trúc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “cừ trừ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cừ trừ cái chiếu trúc.
② Bệnh ỏng bụng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chiếc chiếu tre thô;
② Bụng õng. Xem .
Từ ghép
cừ trừ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典