Kanji Version 13
logo

  

  

nhược [Chinese font]   →Tra cách viết của 篛 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
nhược
phồn thể

Từ điển phổ thông
cây tre
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vỏ tre.
2. (Danh) “Nhược trúc” cây nhược trúc, thân dùng làm quản bút, ống điếu, lá để làm nón.
3. § Cũng viết là “nhược” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ nhược .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典