Kanji Version 13
logo

  

  

oa [Chinese font]   →Tra cách viết của 窊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
oa
phồn thể

Từ điển phổ thông
chỗ trũng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “oa” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ oa .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ đất lõm xuống, tích tụ vật nhơ bẩn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典