窊 oa [Chinese font] 窊 →Tra cách viết của 窊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
oa
phồn thể
Từ điển phổ thông
chỗ trũng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “oa” 窪.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ oa 窪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 窪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ đất lõm xuống, tích tụ vật nhơ bẩn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典