Kanji Version 13
logo

  

  

tịch [Chinese font]   →Tra cách viết của 穸 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
tịch
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: truân tịch )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Truân tịch” : xem “truân” .
Từ điển Thiều Chửu
① Truân tịch huyệt mả (cái hố chôn người chết). Việc tang gọi là truân tịch chi sự .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Truân tịch .
Từ ghép
truân tịch



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典