Kanji Version 13
logo

  

  

ấp [Chinese font]   →Tra cách viết của 穵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
oạt
phồn thể

Từ điển phổ thông
móc, thò tay
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).

ấp


Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “oạt” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ oạt .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hang lớn và sâu. Cũng đọc Ất.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典