Kanji Version 13
logo

  

  

lang [Chinese font]   →Tra cách viết của 稂 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
lang
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cỏ hoang, cỏ đồng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại cỏ dại, thân lá giống như lúa nhưng không kết hạt, thường mọc lẫn trong cây lúa, làm hại mầm lúa non.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ vực, cỏ đồng, nghĩa như dã thảo .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cỏ vực (cỏ dại gây hại cho mùa màng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài cỏ mọc làm hại lúa.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典