Kanji Version 13
logo

  

  

nùng  →Tra cách viết của 秾 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 禾 (5 nét)
Ý nghĩa:
nùng
giản thể

Từ điển phổ thông
hoa cỏ rậm rạp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sum sê, rậm rạp, um tùm;
② Phong phú, phồn thịnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典