Kanji Version 13
logo

  

  

tỉ [Chinese font]   →Tra cách viết của 秭 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
tỉ


Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Số mục: một ngàn lần một triệu là một “tỉ” . Tức là 1.000.000.000. § Ghi chú: Ngày xưa, mười “vạn” là một “ức” , một vạn ức là một “tỉ” .

tỷ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
một tỷ
Từ điển Thiều Chửu
① Mười vạn là một ức, mười ức là một tỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một triệu triệu (= 1.000.000.000.000).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một ngàn triệu. Ta cũng gọi là một Tỉ. Td: Tỉ phú.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典