Kanji Version 13
logo

  

  

họa  →Tra cách viết của 祸 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 示 (4 nét)
Ý nghĩa:
hoạ
giản thể

Từ điển phổ thông
tai hoạ, tai vạ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hoạ, tai hoạ, tai vạ, tai nạn: Gây ra tai nạn, gây vạ; Tai hoạ lớn đến nơi; Tai nạn xe cộ;
② Làm hại, gây hại, hại: Hại nước hại dân.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典