Kanji Version 13
logo

  

  

nễ, nỉ  →Tra cách viết của 祢 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 示 (4 nét)
Ý nghĩa:
nễ
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Nhà thờ cha;
② (văn) Rước cha vào miếu thờ;
③ [Mí] (Họ) Nễ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

nỉ
giản thể

Từ điển phổ thông
miếu thờ cha
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典