Kanji Version 13
logo

  

  

cai, ngại [Chinese font]   →Tra cách viết của 磑 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
cai
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cái cối tán, cái bàn tán
2. bền chắc, vững vàng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cối xay.
2. Một âm là “cai”. (Tính) § Xem “cai cai” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cối tán, cái bàn tán.
② Một âm là cai. Cai cai bền chắc, vững vàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cối xay bằng đá;
② 【】cai cai [wèiwèi] Bền chắc, vững vàng.
Từ ghép
cai cai

ngôi
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngôi ngôi : Vẻ rất cứng, cứng như đá — Dáng chập chồng ( như đá núi chồng chất ).



ngại
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cái cối tán, cái bàn tán
2. bền chắc, vững vàng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cối xay.
2. Một âm là “cai”. (Tính) § Xem “cai cai” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cối tán, cái bàn tán.
② Một âm là cai. Cai cai bền chắc, vững vàng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典