Kanji Version 13
logo

  

  

diêm  →Tra cách viết của 盐 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 皿 (5 nét)
Ý nghĩa:
diêm
giản thể

Từ điển phổ thông
muối ăn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Muối, muối ăn: Muối bể; Muối mỏ;
② (hoá) Clohyđric, bazơ, muối.【】diêm toan [yán suan] Axit clohyđric.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Diêm , nghĩa là muối.

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典