皻 cha [Chinese font] 皻 →Tra cách viết của 皻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 皮
Ý nghĩa:
cha
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mũi nổi nốt đỏ
Từ điển Thiều Chửu
① Mũi đỏ, mũi nổi những nốt đỏ.
tra
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nốt đỏ nổi trên mặt hoặc trên mũi..
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nốt đỏ trên mũi. Như 齇 (bộ 鼻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mụn nhọt mọc ở mũi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典