Kanji Version 13
logo

  

  

cha [Chinese font]   →Tra cách viết của 皻 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 皮
Ý nghĩa:
cha
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
mũi nổi nốt đỏ
Từ điển Thiều Chửu
① Mũi đỏ, mũi nổi những nốt đỏ.

tra
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nốt đỏ nổi trên mặt hoặc trên mũi..
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nốt đỏ trên mũi. Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mụn nhọt mọc ở mũi.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典