Kanji Version 13
logo

  

  

tước [Chinese font]   →Tra cách viết của 皭 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 白
Ý nghĩa:
tước
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. trắng
2. sạch sẽ
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Sạch, trắng, khiết tịnh. ◎Như: “tước nhiên” sạch làu làu.
Từ điển Thiều Chửu
① Sạch, trắng.
② Tước nhiên sạch làu làu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trắng;
② Sạch: (hay ) Sạch làu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu trắng. Trắng toát.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典