Kanji Version 13
logo

  

  

ban [Chinese font]   →Tra cách viết của 瘢 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
ban
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
vết sẹo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sẹo.
Từ điển Thiều Chửu
① Sẹo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sẹo: Vết sẹo.

bàn
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lở loét — Rôm xảy.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典