Kanji Version 13
logo

  

  

sấn [Chinese font]   →Tra cách viết của 疢 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
sấn
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ốm, bệnh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tật bệnh. ◇Thi Kinh : “Tâm chi ưu hĩ, Sấn như tật thủ” , (Tiểu nhã , Tiểu bàn ) Lòng ta ưu sầu, Bệnh như là nhức đầu vậy.
Từ điển Thiều Chửu
① Ốm, bệnh.
② Sấn tật tai vạ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bệnh sốt;
② Tai vạ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh sốt.
Từ ghép
sấn tật



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典