Kanji Version 13
logo

  

  

âu  →Tra cách viết của 瓯 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 瓦 (4 nét)
Ý nghĩa:
âu
giản thể

Từ điển phổ thông
cái âu, cái bồn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Lọ nhỏ, lọ con, chậu nhỏ, cái chén;
② [Ou] (Tên gọi khác của) Ôn Châu (tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc);
③ 【】Âu Lạc [Ouluò] Tên nước Việt Nam đời An Dương Vương Thục Phán (257-209 trước CN).
Từ ghép 1
âu việt




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典