Kanji Version 13
logo

  

  

tranh [Chinese font]   →Tra cách viết của 琤 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
tranh
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tiếng ngọc đeo loảng xoảng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng ngọc va chạm nhau.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiếng ngọc đeo loảng soảng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Tiếng ngọc đeo) loảng xoảng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng các viên ngọc va chạm nhau.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典