Kanji Version 13
logo

  

  

can [Chinese font]   →Tra cách viết của 玕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
can
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: lang can )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lang can” : xem “lang” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lang can ngọc lang can.
Từ điển Trần Văn Chánh
】lang can [lánggan] Một thứ ngọc thạch.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lang can ở vần Lang.
Từ ghép
lang can



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典