Kanji Version 13
logo

  

  

duẫn [Chinese font]   →Tra cách viết của 狁 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
doãn
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Xem nghĩa
②.

duẫn
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nước Duẫn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hiểm Duẫn” : xem “hiểm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tên nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem nghĩa
②.
Từ ghép
hiểm duẫn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典