狁 duẫn [Chinese font] 狁 →Tra cách viết của 狁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
doãn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 獫 nghĩa
②.
duẫn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Duẫn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hiểm Duẫn” 玁狁: xem “hiểm” 玁.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 獫 nghĩa
②.
Từ ghép
hiểm duẫn 玁狁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典