Kanji Version 13
logo

  

  

  →Tra cách viết của 犸 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 犬 (3 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: mãnh mã ,)
Từ điển Trần Văn Chánh
】 mãnh mã [mâng mă] Voi mamut.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
mãnh mã

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典