Kanji Version 13
logo

  

  

cổ [Chinese font]   →Tra cách viết của 牯 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 牛
Ý nghĩa:
cổ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con bò đực
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con bò cái.
2. (Danh) Bò đực đã bị thiến.
Từ điển Thiều Chửu
① Con bò đực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bò đực. 【】cổ ngưu [gưniú] Bò đực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con trâu đực — Con trâu đực đã bị thiến.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典