Kanji Version 13
logo

  

  

quýnh [Chinese font]   →Tra cách viết của 熲 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
huỳnh
phồn thể

Từ điển phổ thông
sáng chói, soi tỏ

quýnh
phồn thể

Từ điển phổ thông
sáng chói, soi tỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ánh lửa.
Từ điển Thiều Chửu
① Lửa sáng rực rỡ, có khi viết là .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lửa sáng rực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lửa sáng. Như hai chữ Quýnh , — Đầy đủ. Sung mãn — Tựa cổ vào, tì cổ vào cho đỡ mỏi.
Từ ghép
quýnh quýnh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典