Kanji Version 13
logo

  

  

huyên [Chinese font]   →Tra cách viết của 煊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
huyên
phồn thể

Từ điển phổ thông
nắng ấm
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “huyên” .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như [xuan].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ấm áp.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典