Kanji Version 13
logo

  

  

tai [Chinese font]   →Tra cách viết của 烖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
tai
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cháy nhà
2. tai ương
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như “tai” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguy, nguyên là chữ tai .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Tai , .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典