Kanji Version 13
logo

  

  

hãn [Chinese font]   →Tra cách viết của 瀚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
hãn
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. (xem: hãn hải )
2. (xem: hạo hãn )
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Rộng bao la. ◎Như: “hạo hãn” mông mênh, bát ngát.
2. (Danh) § Xem “hãn hải” .
Từ điển Thiều Chửu
① Hãn hải bể cát.
② Hạo hãn mông mênh, bát ngát.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rộng lớn: Rộng lớn, bao la, mênh mông, bát ngát.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Hãn hải .
Từ ghép
hãn hải • hạo hãn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典