Kanji Version 13
logo

  

  

phệ [Chinese font]   →Tra cách viết của 澨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
phệ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. sông Phệ
2. bến sông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đê phòng lụt.
2. (Danh) Bến sông, bờ nước.
3. (Danh) Sông “Phệ” , phát nguyên ở Hồ Bắc.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Phệ.
② Bến sông.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Bến sông;
② [Shì] Sông Phệ (ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bờ nước. Bờ sông. Đáng lẽ đọc Thệ.

thệ
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bờ nước. Bờ sông. Ta có người đọc Phệ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典