Kanji Version 13
logo

  

  

cán [Chinese font]   →Tra cách viết của 澣 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
cán
phồn thể

Từ điển phổ thông
giặt (quần áo)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hoán, cán .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giặt: Giặt áo; Giặt sợi;
② (cũ) Tuần: Thượng tuần; Trung tuần; Hạ tuần. Như [xún].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giặt rửa. Cũng viết là . Cũng đọc Hoán.

hoán
phồn thể

Từ điển phổ thông
giặt (quần áo)
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giặt rửa. Cũng viết là . Cũng đọc Hoãn, Cán.



hoãn
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giặt rũ. Cũng đọc Hoán.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典