Kanji Version 13
logo

  

  

bệ  →Tra cách viết của 潎 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: nét - Bộ thủ: (3 nét) - Cách đọc: ヘイ、ヒョウ、ヘツ
Ý nghĩa:
でわたをつ。
・「(へいへい)」は、のおよぐさま。
のさま。
のうちうさま。
Unicode・U+6.F4.E


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典