Kanji Version 13
logo

  

  

cái, khái [Chinese font]   →Tra cách viết của 漑 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
cái
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “cái” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tưới, rót.
② Giặt rửa. Ta quen đọc là chữ khái.

khái
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. tưới, rót
2. giặt, rửa
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “cái” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tưới, rót.
② Giặt rửa. Ta quen đọc là chữ khái.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典