Kanji Version 13
logo

  

  

tiên, tiễn  →Tra cách viết của 溅 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
tiên
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 【】 tiên tiên [jianjian] (Nước chảy) ve ve.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

tiễn
giản thể

Từ điển phổ thông
vẩy ướt
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Bắn, tung tóe, bắn tóe, vấy ướt: Nước bắn đầy mặt; Nước bắn tóe ra xung quanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典