Kanji Version 13
logo

  

  

giản  →Tra cách viết của 涧 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
giản
giản thể

Từ điển phổ thông
khe suối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Khe núi, khe, suối: Khe, suối; Nước khe (chảy từ trong khe núi ra).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典