Kanji Version 13
logo

  

  

đậu, độc  →Tra cách viết của 涜 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水 氵 氺 (みず・さんずい・したみず) (3 nét) - Cách đọc: トウ、トク、あなど(る)、けが(す)、みぞ
Ý nghĩa:
・1.みぞ。どぶ。
・1.きな
・1.けがす。けがれる。よごす。また、けがれ。
・1.あなどる。みくだす。んじる。
・2.


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典