Kanji Version 13
logo

  

  

niễn [Chinese font]   →Tra cách viết của 涊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
niễn
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
vẩn đục
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Điến niễn” : xem “điến” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðiến niễn vẩn đục, dơ dáy.
② Niễn nhiên nhớm nhớp mồ hôi ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① 【】 niễn nhiên [niănrán] (văn) Nhơm nhớp mồ hôi;
② Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đổ mồ hôi.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典