Kanji Version 13
logo

  

  

thử [Chinese font]   →Tra cách viết của 泚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
thử
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nước trắng trong
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trong suốt (nước).
2. (Tính) Mướt mồ hôi.
3. (Tính) Rực rỡ, tươi sáng.
4. (Động) Ngâm, thẫm. ◎Như: “thử bút” chấm bút vào mực.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước lắng trong.
② Mồ hôi mướt ra.
③ Nhấm, thẫm. Như thử bút nhấm bút, đẫm bút vào mực.
④ Rực rỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nước lắng trong;
② Sáng chói, rực rỡ;
③ Đổ mồ hôi, toát mồ hôi;
④ Thấm, đẫm (mực): Đẫm bút vào mực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước nhỏ giọt, nhỉ ra — Đổ mồ hôi — Vẻ tươi sáng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典