Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 泅 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
bơi lội
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bơi, lội.
Từ điển Thiều Chửu
① Bơi, lội.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bơi, lội: Bơi vũ trang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tù .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典