Kanji Version 13
logo

  

  

táo [Chinese font]   →Tra cách viết của 氉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 毛
Ý nghĩa:
táo
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: máo táo )
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Máo táo” : xem “máo” .
Từ điển Thiều Chửu
① Máo táo buồn bực. Nhà Ðường gọi các học trò thi không đỗ mà chén say là đả máo táo .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợi lông cứng của thú vật.
Từ ghép
máo táo



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典