Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 毘 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 比
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
giúp đỡ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bì” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bì .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .




Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bì” .
Từ ghép
a tì



tỳ
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tì .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典