Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 欛 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chuôi dao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chuôi, cán dao. § Cũng như “bả” .
Từ điển Thiều Chửu
① Chuôi dao.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chuôi dao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Bá .
Từ ghép
bá bính



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典