Kanji Version 13
logo

  

  

sấn [Chinese font]   →Tra cách viết của 櫬 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
quán
phồn thể

Từ điển Thiều Chửu
Như

sấn
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái áo quan
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo quan, quan tài.
2. (Danh) Một tên khác của “ngô đồng” .
3. (Danh) Tên một cây, họ “quỳ” , loài mộc cận, ruột thân cây dùng làm nguyên liệu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái áo quan.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Quan tài, áo quan.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái áo quan đựng xác người chết — Một tên chỉ cây ngô đồng.



thấn
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Quan tài, áo quan.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典