Kanji Version 13
logo

  

  

giả  →Tra cách viết của 槚 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
giả
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cây giả
2. tên gọi khác của cây thu (như: thu )
3. trà (theo tên gọi thời cổ) (như: trà )
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thực) Tên gọi khác của cây thu. Xem ;
② Trà (theo tên gọi thời cổ). Xem (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典