Kanji Version 13
logo

  

  

phỉ [Chinese font]   →Tra cách viết của 棐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
phỉ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. giúp
2. cây phỉ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khí cụ dùng để chỉnh dây cung.
2. (Động) Giúp, phụ trợ.
3. (Tính) Ít, mọn, bạc, sơ sài. § Cũng như “phỉ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Giúp.
② Cây phỉ, cùng một nghĩa như chữ phỉ .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giúp đỡ — Hộp lớn bằng gỗ để đựng đồ vật.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典