梐 bệ [Chinese font] 梐 →Tra cách viết của 梐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
bệ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hàng rào
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “bệ hộ” 梐枑.
2. (Danh) § Xem “bệ khổn” 梐梱.
Từ điển Thiều Chửu
① Chu bệ 周梐 ngục tù.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 枑.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái rào cản làm bằng gỗ, có thể di chuyển được.
Từ ghép
bệ hộ 梐枑 • bệ khổn 梐梱
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典