Kanji Version 13
logo

  

  

bệ [Chinese font]   →Tra cách viết của 梐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
bệ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
hàng rào
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “bệ hộ” .
2. (Danh) § Xem “bệ khổn” .
Từ điển Thiều Chửu
① Chu bệ ngục tù.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái rào cản làm bằng gỗ, có thể di chuyển được.
Từ ghép
bệ hộ • bệ khổn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典