Kanji Version 13
logo

  

  

san [Chinese font]   →Tra cách viết của 栞 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
khan
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Khan .

san
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. xuất bản, in ấn
2. báo, tạp chí
3. hao mòn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “san” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ san .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典