Kanji Version 13
logo

  

  

ni,   →Tra cách viết của 柅 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
ni


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây, quả giống như quả lê, ăn được — Thanh gỗ để hãm đà quay của bánh xe thời xưa ( cái thắng xe bằng gỗ ) — Xem xét. Tra xét — Một âm khác là Sĩ. Xem Sĩ.
Từ ghép 2
ỷ ni • y ni




Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ tay cầm ở cây roi ngựa để đánh xe — Một âm là Ni. Xem Ni.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典