Kanji Version 13
logo

  

  

quải [Chinese font]   →Tra cách viết của 枴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
quải
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái gậy chống (cho người già)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gậy chống để đi. ◎Như: “quải trượng” gậy chống.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái gậy người già chống.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gậy của người già chống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái gậy để người già chống.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典